Trong tiếng Anh, các từ như other, others, another, the other, the others đều được sử dụng rất phổ biến nhưng lại khiến nhiều người học cảm thấy bối rối vì chúng có hình thức khá giống nhau. Tuy nhiên, nếu hiểu đúng bản chất, người học hoàn toàn có thể dễ dàng áp dụng chính xác vào từng ngữ cảnh. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn đầy đủ và rõ ràng nhất về cách phân biệt other others another, giúp bạn nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh.

Tổng quan cách dùng other, others, another, the other

Trước khi đi vào chi tiết từng cách phân biệt, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa cơ bản và vai trò ngữ pháp của từng từ.

Other là gì?

Từ other đóng vai trò là một tính từ, mang ý nghĩa là khác hoặc còn lại. Nó thường đứng trước danh từ để chỉ những người hoặc vật không giống với những cái đã được đề cập trước đó.

Other có thể đi cùng với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ như: other books, other people, hoặc other information. Trong cả ba trường hợp, other đóng vai trò mô tả cho danh từ đi sau nó và không đứng một mình.

Tổng quan cách dùng other, others, another, the other

Others nghĩa là gì?

Others là một đại từ, mang nghĩa những người khác hoặc những cái khác. Khác với other, từ này có thể đứng một mình mà không cần thêm danh từ phía sau. Đây là điểm khác biệt rất quan trọng để phân biệt other và others và another một cách rõ ràng.

Ví dụ: Some students came early. Others arrived late. Trong câu này, others thay thế cho other students.

Another dùng như thế nào?

Another là sự kết hợp của an (một) và other (khác), nên ý nghĩa của nó là một cái khác hoặc một người khác. Từ này được dùng khi nói đến một đơn vị bổ sung thuộc cùng loại, thường là danh từ đếm được số ít.

Ví dụ: Can I have another glass of water? hoặc Let’s try another way. Từ another có thể vừa là tính từ, vừa là đại từ. Nếu là tính từ, nó sẽ đứng trước danh từ; nếu là đại từ, nó sẽ đứng một mình.

The Other là gì?

The other có thể dùng như tính từ hoặc đại từ, mang nghĩa người/cái còn lại trong số hai người hoặc vật. Nếu bạn đang nói về hai thứ, the other sẽ chỉ cái còn lại chưa nhắc đến.

Ví dụ: I have two phones. One is new, the other is old. Trong trường hợp này, the other ám chỉ chiếc điện thoại còn lại trong hai cái đã đề cập.

The Others thì sao?

The others là dạng số nhiều của the other. Nó được dùng khi nói đến phần còn lại của một nhóm đã biết. Khác với others, từ này mang tính xác định và ám chỉ rõ các thành phần còn lại đã được nhắc tới hoặc đã xác định trong ngữ cảnh.

Ví dụ: Five students went to the trip. The others stayed at home. Ở đây, the others chỉ những học sinh còn lại trong nhóm năm người.

>>>Khám phá thêm: Cách phân biệt kim cương thật giả chính xác nhất hiện nay

So sánh và cách phân biệt rõ ràng từng cặp

So sánh và cách phân biệt rõ ràng từng cặp

Sau khi đã hiểu từng từ riêng lẻ, bạn sẽ thấy việc phân biệt other another the other others không còn quá khó. Tuy nhiên, để dễ ghi nhớ và áp dụng, chúng ta hãy phân tích sâu hơn từng trường hợp cụ thể.

Cách phân biệt other và others

Other là tính từ nên luôn cần có danh từ đi kèm. Bạn không thể nói I like other mà phải nói I like other books.

Ngược lại, others là đại từ nên có thể đứng độc lập. Bạn có thể nói: Some are good, others are not.

Sự khác biệt nằm ở việc có cần danh từ đi kèm hay không.

Phân biệt another và the other

Another dùng khi nói đến một đơn vị khác trong số nhiều thứ chưa xác định cụ thể. Còn the other chỉ chính xác cái còn lại trong số hai thứ đã được biết đến hoặc nhắc tới.

Ví dụ: I need another pen nghĩa là bạn cần một cây bút khác (chưa biết rõ là cây nào). Nhưng I have two pens. One is red, the other is blue thì the other ám chỉ cây còn lại đã biết.

Cách phân biệt the other the others another và others

The other dùng cho một cái còn lại. The others dùng cho nhiều cái còn lại. Another là một cái khác chưa xác định, còn others là những cái khác chưa rõ ràng.

Ví dụ cụ thể giúp bạn thấy rõ sự khác biệt:

  • I ate one piece of cake. The other is for you. (còn lại một miếng)
  • Three people came. The others didn’t show up. (còn lại hai người)
  • Can I have another cookie? (một cái khác bất kỳ)
  • Some students went home. Others stayed longer. (những người khác, không xác định)
Cách phân biệt the other the others another và others

Cách phân biệt other others the other

Từ other chỉ khác biệt, chưa xác định; others thay thế cho danh từ số nhiều chưa rõ; còn the other mang nghĩa đã xác định và thường dùng trong tình huống chỉ hai đối tượng.

Ví dụ:

  • We have other options. → một số lựa chọn khác chưa rõ
  • Others disagree with the idea. → những người khác không đồng tình
  • He took one. The other is mine. → chỉ hai thứ, một trong hai là của tôi

Ghi nhớ dễ dàng với mẹo học nhanh

Để ghi nhớ nhanh và hiệu quả cách dùng, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

Nếu câu cần danh từ phía sau, hãy cân nhắc dùng other hoặc another.

Nếu không có danh từ, và bạn cần thay thế danh từ số nhiều, dùng others hoặc the others tùy vào việc đã xác định hay chưa.

Nếu chỉ có hai vật thể hoặc người, the other và the others thường là lựa chọn đúng.

Another luôn đi với danh từ số ít, trong khi others hay the others là số nhiều.

>>>Khám phá thêm: Cách phân biệt nước hoa thật giả đơn giản và hiệu quả

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách phân biệt other others another, cũng như cách dùng đúng the other, the others trong từng ngữ cảnh cụ thể. Dù hình thức có phần tương đồng, nhưng mỗi từ đều có chức năng và vị trí riêng trong câu. Hãy luyện tập thường xuyên và kết hợp với việc đọc các ví dụ thực tế để tăng khả năng sử dụng linh hoạt các từ này trong cả nói và viết.