>>>Tìm hiểu thêm: Stress là gì? Hiểu đúng để kiểm soát căng thẳng hiệu quả
Trong xu hướng yêu đương nghiêm túc hiện nay, có cụm từ "date to marry" đang được quan tâm nhiều hơn, đặc biệt ở những người đang trong độ tuổi trưởng thành hoặc muốn ổn định cuộc sống.
Date to marry là kiểu hẹn hò nghiêm túc với mục đích kết hôn. Tức là cả hai người không chỉ tìm hiểu đơn thuần mà còn xác định rằng: nếu hợp nhau thì sẽ tiến tới hôn nhân. Đây là dạng mối quan hệ đòi hỏi sự chân thành, cam kết và tầm nhìn lâu dài. Vậy date to marry nghĩa là gì? Nó là “hẹn hò để cưới” – khác với các cuộc tình hời hợt, không mục tiêu rõ ràng.
Một số người thường viết nhầm "date to marry" thành "date to mary". Tuy nhiên, "date to mary" là cách viết sai chính tả (vì "mary" là một tên riêng, còn "marry" mới đúng là động từ "kết hôn"). Do đó, hãy chú ý chính tả để tránh gây hiểu lầm.
Không chỉ trong chuyện tình cảm, từ "date" còn xuất hiện rất nhiều trong các lĩnh vực khác như sản xuất, học tập, quản lý dự án… Dưới đây là một số cụm từ quan trọng bạn nên biết:
MFG date là viết tắt của Manufacturing Date, nghĩa là ngày sản xuất. Trên bao bì các sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, mỹ phẩm hay thuốc, bạn sẽ thường thấy cụm từ này. Biết được mfg date là gì giúp người tiêu dùng xác định được độ tươi mới và hạn sử dụng của sản phẩm.
Due date là ngày đến hạn. Tùy vào ngữ cảnh mà nó mang nghĩa khác nhau:
Hiểu được due date là gì rất quan trọng để quản lý thời gian, tránh bị trễ hạn và đảm bảo trách nhiệm cá nhân trong công việc hoặc học tập.
Save the date là một cụm từ thường dùng trong thiệp mời, nhất là trong đám cưới. Khi bạn thấy cụm từ này, tức là người gửi đang nhắc bạn đánh dấu ngày tổ chức sự kiện trong lịch – để bạn “lưu lại ngày đó” và có thể tham gia. Nó thường xuất hiện trước thiệp mời chính thức như một lời thông báo sơ bộ. Vậy save the date là gì? Đơn giản, nó là một cách lịch sự để bạn không quên ngày trọng đại của người khác.
Dateline thường được dùng trong báo chí, truyền thông. Nó chỉ dòng ghi địa điểm và ngày tháng đăng tải thông tin. Ví dụ, nếu một bài báo ghi “Hà Nội, ngày 13 tháng 6 năm 2025” thì đó chính là dateline. Ở một số văn cảnh khác, dateline cũng được dùng như là thời hạn cuối cùng để làm một việc gì đó, tương tự deadline.
Ngoài các khái niệm trực tiếp gắn với từ “date”, người dùng Internet hiện nay cũng quan tâm tới các từ tiếng Anh thông dụng đi kèm. Dưới đây là hai từ rất phổ biến:
Update là cập nhật. Từ này được dùng nhiều trong công nghệ, phần mềm, thông tin. Ví dụ: "Please update your app" – Vui lòng cập nhật ứng dụng. Trong tình cảm, update cũng được dùng để chỉ việc cập nhật trạng thái mối quan hệ (ví dụ: “đang yêu”, “độc thân”).
Validate có nghĩa là xác nhận, hợp lệ hóa, kiểm chứng. Trong các biểu mẫu điện tử hoặc phần mềm, từ này thường được dùng để kiểm tra thông tin người dùng nhập có đúng chuẩn hay không. Ví dụ: “Please validate your email address” – Vui lòng xác thực địa chỉ email.
>>>Tìm hiểu thêm: F&B là gì? Hé lộ bí mật ngành ăn uống đang bùng nổ
Hiểu đúng đi date là gì sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho những buổi hẹn hò ý nghĩa và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Từ những buổi first date nhẹ nhàng đến date to marry nghiêm túc, hẹn hò là hành trình cảm xúc đầy màu sắc. Hãy trân trọng mỗi cuộc gặp gỡ và để “date” trở thành cơ hội để bạn xây dựng một mối quan hệ bền vững.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *