Chỉ số thường được dùng để đo lường lạm phát là CPI (Chỉ số giá tiêu dùng). Đây là chỉ số phản ánh mức thay đổi giá cả trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà người tiêu dùng thường sử dụng.
>>>Đọc thêm: Botox là gì? Có nên tiêm botox để xóa nhăn, thon gọn mặt
Lạm phát có thể phân loại dựa trên nguyên nhân gây ra hoặc mức độ ảnh hưởng. Dưới đây là một số loại hình lạm phát phổ biến:
Đây là loại lạm phát xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá tổng cung. Khi nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh nhưng sản xuất không đáp ứng kịp, giá cả hàng hóa sẽ bị đẩy lên. Loại lạm phát này thường xuất hiện trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng mạnh, đầu tư và tiêu dùng đều ở mức cao.
Xảy ra khi chi phí sản xuất tăng như nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển… khiến doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán để bù đắp chi phí. Ví dụ, nếu giá xăng dầu tăng, chi phí vận chuyển cũng tăng, dẫn đến hàng hóa đắt đỏ hơn.
Khi ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền hoặc lãi suất thấp kéo dài, lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh khiến đồng tiền mất giá. Đây là nguyên nhân kinh điển dẫn đến siêu lạm phát nếu không kiểm soát kịp thời.
Người tiêu dùng và doanh nghiệp kỳ vọng giá sẽ tăng trong tương lai, từ đó đẩy mạnh chi tiêu hoặc tăng lương trước. Chính những kỳ vọng này làm cho giá cả thực tế tăng nhanh chóng.
Lạm phát cầu kéo xuất hiện khi nhu cầu mua sắm và đầu tư trong xã hội vượt quá khả năng cung ứng. Người dân tiêu dùng nhiều, doanh nghiệp tăng giá để thu lợi khiến giá cả leo thang toàn thị trường.
Khi giá nguyên vật liệu, nhân công hay nhiên liệu tăng cao, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh giá bán để bảo toàn lợi nhuận. Điều này tạo ra áp lực tăng giá trên diện rộng.
Nếu ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền, lượng tiền lưu thông vượt quá hàng hóa hiện có sẽ khiến đồng tiền mất giá, từ đó dẫn đến lạm phát.
Khi người dân tin rằng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ đẩy mạnh mua sắm sớm hơn hoặc đòi tăng lương. Tâm lý kỳ vọng này làm cầu tăng lên và khiến lạm phát trở thành hiện thực.
Lạm phát khiến chi phí sinh hoạt tăng nhanh, ảnh hưởng lớn đến những người có thu nhập cố định. Đồng thời, giá trị tiền tiết kiệm cũng giảm nếu lãi suất thấp hơn tỷ lệ lạm phát.
Doanh nghiệp gặp khó khăn khi chi phí đầu vào tăng nhưng giá bán không thể điều chỉnh linh hoạt. Tuy nhiên, một số lĩnh vực như bất động sản hay vàng bạc lại có thể hưởng lợi từ lạm phát.
Lạm phát cao gây mất ổn định kinh tế, buộc ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất để kiểm soát. Nếu kiểm soát tốt, lạm phát vừa phải sẽ thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng.
Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lãi suất, tỷ giá hoặc sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để giảm lượng tiền lưu thông và điều tiết giá cả.
Chính phủ cần đảm bảo sử dụng ngân sách hiệu quả, tránh chi tiêu lãng phí gây thâm hụt và áp lực lên nguồn cung hàng hóa.
Việc thúc đẩy sản xuất, cải thiện hạ tầng và tăng năng suất sẽ giúp cân bằng cung cầu, từ đó giữ giá cả ổn định.
Người dân cần chi tiêu hợp lý, không mua tích trữ hoặc chạy theo đám đông, góp phần giúp thị trường bình ổn hơn trong giai đoạn lạm phát.
>>>Đọc thêm: Đáo hạn thẻ tín dụng là gì? Tìm hiểu để tránh nợ xấu
Hiểu rõ lạm phát là gì giúp chúng ta chủ động hơn trong việc bảo vệ tài chính cá nhân và đưa ra quyết định kinh tế hợp lý. Lạm phát có thể là dấu hiệu tích cực nếu được kiểm soát đúng mức, nhưng cũng dễ gây bất ổn nếu vượt ngoài tầm kiểm soát. Nhận thức đúng và hành động kịp thời sẽ giúp bạn vững vàng trước biến động kinh tế.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *