Ví dụ: I have to wear a helmet. (Tôi phải đội mũ bảo hiểm - vì đó là luật.)
Cả hai đều thể hiện sự cần thiết, nhưng lý do bắt buộc lại hoàn toàn khác nhau.
>>>Đọc thêm: Cách phân biệt gạo giả và gạo thật chính xác tại nhà
Sau khi hiểu khái niệm cơ bản, bước tiếp theo trong việc phân biệt giữa must và have to chính là xem xét sắc thái nghĩa của chúng trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết chủ quan
Nếu người nói muốn thể hiện một cảm giác hoặc quan điểm cá nhân rằng điều gì đó nên được thực hiện, thì "must" là lựa chọn phù hợp. Nó thể hiện sự thôi thúc từ bên trong, từ suy nghĩ cá nhân hoặc từ đạo đức.
Ví dụ: You must study harder if you want to pass. (Bạn nên học chăm hơn nếu muốn qua môn - đây là lời khuyên từ người nói.)
Khi nói đến quy tắc hoặc yêu cầu từ bên ngoài
Khi hành động bắt buộc đến từ luật lệ, quy định, hoặc hoàn cảnh khách quan, "have to" sẽ được dùng. Người nói không quyết định sự bắt buộc đó, mà chỉ đang truyền đạt lại.
Ví dụ: We have to wear seat belts. (Chúng tôi phải thắt dây an toàn - vì đó là luật.)
Tóm lại, phân biệt cách dùng must và have to nằm ở chỗ: "must" thể hiện sự bắt buộc nội tại, còn "have to" thể hiện bắt buộc từ bên ngoài.
Một trong những phần gây nhầm lẫn nhiều nhất với người học chính là sự khác biệt giữa “mustn’t” và “don’t have to”. Dù đều là dạng phủ định, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu đúng điều này là một phần quan trọng trong cách phân biệt must và have to.
Mustn’t mang nghĩa cấm đoán
“Mustn’t” (must not) được dùng để nói rằng một hành động không được phép xảy ra, tức là bị cấm. Đây là một mệnh lệnh mạnh, thường xuất hiện trong nội quy, biển báo, hoặc cảnh báo.
Ví dụ: You mustn’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)
Ở đây, hành động đỗ xe bị cấm hoàn toàn.
Don’t have to diễn tả sự không cần thiết
Ngược lại, “don’t have to” chỉ rằng không cần phải làm điều gì đó. Hành động có thể xảy ra hoặc không, tùy thuộc vào người thực hiện, không có gì bị cấm ở đây cả.
Ví dụ: You don’t have to come to the meeting. (Bạn không cần đến cuộc họp - nếu muốn, bạn có thể đến.)
Do đó, cách phân biệt mustn’t và don’t have to là: mustn’t là cấm, còn don’t have to là không bắt buộc.
Một khác biệt quan trọng nữa giữa "must" và "have to" là khả năng biến đổi theo thì. Đây là điều khiến "have to" trở nên linh hoạt hơn trong một số tình huống ngữ pháp.
Must bị giới hạn thì
"Must" không thể được chia ở thì quá khứ hay tương lai một cách trực tiếp. Khi muốn nói về nghĩa bắt buộc trong quá khứ, bạn không thể dùng "must", mà phải chuyển sang "had to".
Ví dụ sai: I must go to school yesterday.
Ví dụ đúng: I had to go to school yesterday.
Tương tự, trong tương lai, bạn có thể dùng "will have to" thay vì "must".
Ví dụ: You will have to take an exam next week. (Tuần tới bạn sẽ phải thi.)
Have to có thể chia ở mọi thì
“Have to” giống như một động từ thường nên có thể dễ dàng chia ở tất cả các thì như hiện tại (have to/has to), quá khứ (had to), tương lai (will have to), hiện tại hoàn thành (have had to)...Chính vì thế, trong trường hợp cần nói ở các thì khác nhau, "have to" là lựa chọn an toàn và chính xác hơn.
>>>Đọc thêm: Cách nhận biết Labubu thật giả chỉ trong vài bước cơ bản
Việc nắm vững cách phân biệt must và have to không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn tránh được những hiểu lầm đáng tiếc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên qua các tình huống cụ thể để sử dụng hai động từ này một cách thành thạo và linh hoạt hơn trong mọi ngữ cảnh.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *